Phiên âm : jiǔ ān cháng zhì.
Hán Việt : cửu an trường trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《漢書.卷四八.賈誼傳》:「建久安之勢, 成長治之業。」指國家政局長期安定, 永久太平。宋.魏了翁〈與蔣大著書〉:「故二千年間未見有數十年久安長治, 始終如一者。」也作「長治久安」。