VN520


              

久安長治

Phiên âm : jiǔ ān cháng zhì.

Hán Việt : cửu an trường trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《漢書.卷四八.賈誼傳》:「建久安之勢, 成長治之業。」指國家政局長期安定, 永久太平。宋.魏了翁〈與蔣大著書〉:「故二千年間未見有數十年久安長治, 始終如一者。」也作「長治久安」。


Xem tất cả...