VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
上丁 (shàng dīng) : thượng đinh
上上 (shàng shàng) : tốt nhất; hay nhất
上下 (shàng xià) : thượng hạ, thướng há
上下交困 (shàng xià jiāo kùn) : thượng hạ giao khốn
上下其手 (shàng xià qí shǒu) : giở trò; giở thủ đoạn
上下爭輝 (shàng xià zhēng huī) : thượng hạ tranh huy
上下相安 (shàng xià xiāng ān) : thượng hạ tương an
上不得臺盤 (shàng bù dé tái pán) : thượng bất đắc đài bàn
上世 (shàng shì) : thượng thế
上中农 (shàng zhōng nóng) : trung nông khá giả; trung nông cấp trên
上乘 (shàng chéng) : thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm
上九 (shàng jiǔ) : thượng cửu
上书 (shàng shū) : lên lớp giảng bài
上了歲數 (shàng le suì shù) : thượng liễu tuế sổ
上京 (shàng jīng) : thượng kinh
上人 (shàng rén) : bề trên
上人儿 (shàng rén r) : khách hàng lần lượt đến
上仙 (shàng xiān) : thượng tiên
上代 (shàng dài) : đời trước; thế hệ trước
上任 (shàng rèn) : nhậm chức
上传 (shàng chuán) : Tải lên
上位 (shàng wèi) : thượng vị
上体 (shàng tǐ) : thân trên; nửa thân trên
上來 (shàng lái) : thượng lai
上供 (shàng gòng) : bày đồ cúng; lễ vật cúng; dâng cúng; dâng lễ
--- |
下一頁