Phiên âm : shàng le suì shù.
Hán Việt : thượng liễu tuế sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻年老。例奶奶雖然上了歲數, 但身體仍十分健朗。比喻年老。如:「奶奶雖然上了歲數, 但身體仍十分健朗。」