Phiên âm : shàng rén.
Hán Việt : thượng nhân.
Thuần Việt : bề trên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bề trên (cách gọi người tu hành một cách tôn trọng)旧时对和尚的尊称