VN520


              

上下相安

Phiên âm : shàng xià xiāng ān.

Hán Việt : thượng hạ tương an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上下相處和諧, 平安無事。《晉書.卷五一.束皙傳》:「主無驕肆之志, 臣無氂纓之請, 上下相安, 率禮從道。」《文明小史》第一回:「過了半載, 倒也上下相安, 除睡覺吃飯之外, 其餘一無事事。」


Xem tất cả...