VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
上僂 (shàng lóu) : thượng lũ
上元 (shàng yuán ) : thượng nguyên
上元节 (shàng yuánjié) : tết Nguyên Tiêu
上光机 (shàng guāng jī) : Máy láng ảnh
上光板 (shàng guāng bǎn) : Tấm gỗ
上党梆子 (shàng dǎng bāng zi) : Sênh Thượng Đảng
上冻 (shàng dòng) : đóng băng; đông cứng
上刑 (shàng xíng) : gia hình; tra tấn; tra khảo
上列 (shàng liè) : kể trên; ở trên; nói trên; liệt kê ở trên
上劲 (shàng jìn) : hăng hái; phấn khởi
上升 (shàng shēng) : lên cao
上午 (shàng wǔ ) : Buổi sáng
上半夜 (shàng bān yè) : nửa đêm trước; nửa đêm đầu
上半天 (shàng bān tiān) : buổi sáng
上半时 (shàng bàn shí) : Hiệp 1
上半晌 (shàng bān shǎng) : buổi sáng
上压力 (shàng yā lì) : sức ép lên; áp lực đẩy lên thẳng đứng
上去 (shàng qù) : đi lên
上受集管 (shàng shòu jí guǎn) : Ống góp trên
上口 (shàng kǒu) : đọc thuộc lòng
上口字 (shàng kǒu zì) : chữ đọc khác
上古 (shàng gǔ ) : thượng cổ
上台 (shàng tái) : lên sân khấu; lên bục giảng
上司 (shàng si) : cấp trên; thượng cấp
上吊 (shàng diào) : thắt cổ; treo cổ
上一頁
|
下一頁