Phiên âm : shàng gòng.
Hán Việt : thượng cung.
Thuần Việt : bày đồ cúng; lễ vật cúng; dâng cúng; dâng lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày đồ cúng; lễ vật cúng; dâng cúng; dâng lễ旧时指摆上祭祀物品