VN520


              

上不得臺盤

Phiên âm : shàng bù dé tái pán.

Hán Việt : thượng bất đắc đài bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不懂禮儀、不善應酬, 不宜在公開場合露面。《儒林外史》第四回:「胡老爹上不得臺盤, 只好在廚房裡或女兒房裡, 幫著量白布、秤肉, 亂竄。」《紅樓夢》第二五回:「這老三還是這麼毛腳雞是的。我說你上不得臺盤!──趙姨娘平時也該教導教導他。」也作「上不了臺面」。


Xem tất cả...