VN520


              

上代

Phiên âm : shàng dài.

Hán Việt : thượng đại.

Thuần Việt : đời trước; thế hệ trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đời trước; thế hệ trước (dân tộc, gia tộc)
家族或民族的较早的一代或几代叫上代


Xem tất cả...