Phiên âm : shàng shàng.
Hán Việt : thượng thượng.
Thuần Việt : tốt nhất; hay nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt nhất; hay nhất最好trước nữa; trước đó指比前一时期再往前的(一个时期)shàng shàng yuè.