VN520


              

上上

Phiên âm : shàng shàng.

Hán Việt : thượng thượng.

Thuần Việt : tốt nhất; hay nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt nhất; hay nhất
最好
trước nữa; trước đó
指比前一时期再往前的(一个时期)
shàng shàng yuè.


Xem tất cả...