Phiên âm : shàng jiǔ.
Hán Việt : thượng cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.易卦第六位的陽爻, 稱為「上九」。《易經.乾卦.上九》:「亢龍有悔。」2.俗稱重陽節。3.古代以陰曆每月的二十九日為「上九」。