VN520


              

上九

Phiên âm : shàng jiǔ.

Hán Việt : thượng cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.易卦第六位的陽爻, 稱為「上九」。《易經.乾卦.上九》:「亢龍有悔。」2.俗稱重陽節。3.古代以陰曆每月的二十九日為「上九」。


Xem tất cả...