VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冥佑 (míng yòu) : minh hựu
冥冥 (míng míng ) : minh minh
冥器 (míng qì) : Đồ chôn theo người chết
冥報 (míng bào) : minh báo
冥壽 (míng shòu) : minh thọ
冥契 (míng qì) : minh khế
冥奧 (míng ào) : minh áo
冥婚 (míng hūn) : minh hôn
冥子裡 (míng zi lǐ) : minh tử lí
冥宝 (míng bǎo) : hoá vàng; đốt vàng mã
冥寂 (míng jí) : minh tịch
冥寶 (míng bǎo) : minh bảo
冥币 (míng bì) : Tiền chôn theo người chết
冥府 (míng fǔ) : minh phủ
冥思 (míng sī) : minh tư
冥思苦想 (míng sī kǔ xiǎng) : minh tư khổ tưởng
冥思苦索 (míng sī kǔ suǒ) : lao công khổ tứ
冥想 (míng xiǎng) : suy tưởng; nghĩ thầm; trầm tư mặc tưởng
冥搜 (míng sōu ) : minh sưu
冥數 (míng shù) : minh sổ
冥會 (míng huì) : minh hội
冥河 (míng hé) : minh hà
冥漠 (míng mò ) : minh mạc
冥漠君 (míng mò jūn) : minh mạc quân
冥濛 (míng méng) : minh mông
--- |
下一頁