VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冥王星 (míng wáng xīng) : Sao minh vương
冥童 (míng tóng) : minh đồng
冥籍 (míng jí) : minh tịch
冥紙 (míng zhǐ) : minh chỉ
冥茫 (míng máng) : minh mang
冥蒙 (míng méng) : minh mông
冥行 (míng xíng) : minh hành
冥行擿埴 (míng xíng tì zhí) : minh hành trích thực
冥衣 (míng yī) : hàng mã; áo giấy
冥誕 (míng dàn) : minh đản
冥資 (míng zī) : minh tư
冥途 (míng tú) : minh đồ
冥鈔 (míng chāo) : minh sao
冥錢 (míng qián) : minh tiền
冥钞 (míng chāo) : tiền âm phủ; giấy tiền
冥靈 (míng líng) : minh linh
冥頑 (míng wán) : minh ngoan
冥頑不靈 (míng wán bù líng) : minh ngoan bất linh
冥顽 (míng wán) : hồ đồ ngu xuẩn; ngu đần
冥鴻 (míng hóng) : minh hồng
冥默 (míng mò) : minh mặc
上一頁
| ---