VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
内中 (nèi zhōng) : bên trong; trong đó; trong ấy
内乱 (nèi luàn) : nội loạn
内争 (nèi zhēng) : đấu tranh nội bộ; tranh chấp bên trong
内亲 (nèi qīn) : họ hàng bên vợ; họ đằng vợ
内人 (nèi ren) : vợ; bà xã
内伤 (nèi shāng) : nội thương
内侄 (nèi zhí) : cháu trai vợ
内侄女 (nèi zhínǚ) : cháu gái vợ
内债 (nèi zhài) : nợ của dân; nợ trong nước
内兄 (nèi xiōng) : anh vợ
内公切线 (nèi gōng qiē xiàn) : tiếp tuyến trong
内六角头螺钉 (nèi liù jiǎo luó ding) : đinh vít đầu lục giác trong
内六角螺丝 (nèi liu jiǎo luósi) : Ốc lục giác
内出血 (nèi chū xuè) : xuất huyết bên trong
内分泌 (nèi fēn mì) : nội tiết; hoóc-môn
内分泌腺 (nèi fēn mì xiàn) : Tuyến nội tiết
内切圆 (nèi qiē yuán) : đường tròn nội tiếp
内力 (nèi lì) : nội lực; lực trong
内功 (nèi gōng) : nội công
内务 (nèi wù) : nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ
内助 (nèi zhù) : vợ; bà xã
内勤 (nèi qín) : công việc bên trong; nội bộ
内勾球 (nèi gōu qiú) : Móc bóng trong
内华达 (nèi huá dá) : Nê-va-đa; Nơ-va-đơ; Nevada
内合仓库工压机 (nèi hé cāng kù gōng yā jī) : kho hộp trong
--- |
下一頁