Phiên âm : nèi shāng.
Hán Việt : nội thương.
Thuần Việt : nội thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội thương (do thức ăn không hợp hay lao động quá sức)中医指由饮食不适过度劳累忧虑或悲伤等原因引起的病症泛指由跌碰挤压踢打等原因引起的气血脏腑经络的损伤