VN520


              

内务

Phiên âm : nèi wù.

Hán Việt : nội vụ.

Thuần Việt : nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ
指国内事物(多指民政)
nèiwùbù.
bộ nội vụ.
dọn dẹp phòng ốc
集体生活室内的日常事务,如整理床铺按规定放置衣物清洁卫生等


Xem tất cả...