Phiên âm : nèi wù.
Hán Việt : nội vụ.
Thuần Việt : nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ指国内事物(多指民政)nèiwùbù.bộ nội vụ.dọn dẹp phòng ốc集体生活室内的日常事务,如整理床铺按规定放置衣物清洁卫生等