VN520


              

内功

Phiên âm : nèi gōng.

Hán Việt : nội công.

Thuần Việt : nội công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nội công
锻炼身体内部器官的武术或气功(区别于'外功')


Xem tất cả...