Phiên âm : nèi fēn mì.
Hán Việt : nội phân bí.
Thuần Việt : nội tiết; hoóc-môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội tiết; hoóc-môn人或高等动物体内有些腺或器官能分泌激素,不通过导管,由血液带到全身, 从而调节有机体的生长、发育和生理机能, 这种分泌叫做内分泌