Phiên âm : nèi qiē yuán.
Hán Việt : nội thiết viên.
Thuần Việt : đường tròn nội tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường tròn nội tiếp在多边形内与多边形的各边相切的圆叫该多边形的内切圆