VN520


              

内勤

Phiên âm : nèi qín.

Hán Việt : nội cần.

Thuần Việt : công việc bên trong; nội bộ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công việc bên trong; nội bộ (cơ quan, xí nghiệp)
部队以及有外勤工作的机关企业称在内部进行的工作
nèiqínrényuán.
nhân viên trong đơn vị.
nhân viên cơ quan; nhân viên đơn vị
从事内勤工作的人


Xem tất cả...