Phiên âm : nèi lì.
Hán Việt : nội lực.
Thuần Việt : nội lực; lực trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội lực; lực trong指一个体系内各部分间的相互作用力,例如把宇宙看做一个体系,星体间的相互作用力就是内力;把原子看做一个体系,电子与原子核的相互作用力就是内力