VN520


              

内力

Phiên âm : nèi lì.

Hán Việt : nội lực.

Thuần Việt : nội lực; lực trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nội lực; lực trong
指一个体系内各部分间的相互作用力,例如把宇宙看做一个体系,星体间的相互作用力就是内力;把原子看做一个体系,电子与原子核的相互作用力就是内力


Xem tất cả...