VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
内向 (nèi xiàng) : Hướng nội; sống nội tâm
内吸剂 (nèi xī jì) : thuốc trừ sâu được cây hấp thụ
内因 (nèi yīn) : nguyên nhân bên trong
内在 (nèi zài) : nội tại; bên trong
内在论 (nèi zài lùn) : thuyết nội tại
内地 (nèi dì) : nội địa; đất liền, trong nước
内地工业 (nèi dì gōng yè) : Công nghiệp nội địa
内场 (nèi chǎng) : Trong sân
内场手 (nèi chǎng shǒu) : Cầu thủ trong bãi
内坐 (nèi zuò) : bệ trong
内外 (nèi wài) : trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại
内外交困 (nèi wài jiāo kùn) : trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn
内外腰片 (nèi wài yāo piàn) : tấm eo trong, ngoài
内奸 (nèi jiān) : nội gián
内子 (nèi zǐ) : vợ; bà xã
内宅 (nèi zhái) : nhà trong
内定 (nèi dìng) : điều động nội bộ; quyết định nội bộ
内容 (nèi róng) : nội dung
内寄生 (nèi jì shēng) : nội ký sinh
内幕 (nèi mù) : nội tình; tình hình bên trong
内应 (nèi yìng) : nội ứng
内座机 (nèi zuò jī) : máy bắn bộ trong
内廷 (nèi tíng) : cung vua; cung điện; cung đình
内弟 (nèi dì) : em vợ
内心 (nèi xīn) : nội tâm; trong lòng; đáy lòng
上一頁
|
下一頁