VN520


              

内乱

Phiên âm : nèi luàn.

Hán Việt : nội loạn.

Thuần Việt : nội loạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nội loạn
指国内的叛乱或统治阶级内部的战争


Xem tất cả...