Phiên âm : zhāi xīn dí lǜ.
Hán Việt : tề tâm địch lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摒去雜念, 清心寡欲。《舊唐書.卷一一.代宗本紀》:「朕受昊天之成命, 承累聖之鴻業, 齊心滌慮, 夙夜憂勞。」也作「齋心滌慮」。