VN520


              

齊巧

Phiên âm : qí qiǎo.

Hán Việt : tề xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恰巧、碰巧。《文明小史》第一八回:「賈子猷再定睛看時, 齊巧今日早上在大觀樓隔桌吃茶的那個洋裝元帥, 並那個不剃頭的朋友, 都在其內。」


Xem tất cả...