Phiên âm : qí liáng tǐ.
Hán Việt : tề lương thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
六朝齊、梁時盛行的詩體。以崇尚綺麗、注重排偶、講究聲律為特色。