Phiên âm : qí xīn tóng lì.
Hán Việt : tề tâm đồng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團結心志與力量, 共同達成目標。《後漢書.卷一五.王常傳》:「於是諸部齊心同力, 銳氣益壯, 遂俱進, 破殺甄阜、梁丘賜。」也作「齊心併力」、「齊心戮力」、「齊心合力」、「齊心協力」、「齊心一力」。