VN520


              

齊傅楚咻

Phiên âm : qí fù chǔ xiū.

Hán Việt : tề phó sở hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有一楚國人要其子學齊國方言, 於是請一個齊國人來教他, 可是他每天接觸的是楚國人, 聽的是楚國方言, 即使再如何鞭撻也無法把齊語學好。典出《孟子.滕文公下》。比喻所處情勢孤立, 無法與現實抗衡, 難收成效。


Xem tất cả...