VN520


              

齊心合力

Phiên âm : qí xīn hé lì.

Hán Việt : tề tâm hợp lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團結心志與力量, 共同達成目標。《野叟曝言》第一一三回:「如今幸得文爺夢中指示, 正該齊心合力, 了他心事。」也作「齊心同力」。


Xem tất cả...