Phiên âm : qí xīn hé lì.
Hán Việt : tề tâm hợp lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團結心志與力量, 共同達成目標。《野叟曝言》第一一三回:「如今幸得文爺夢中指示, 正該齊心合力, 了他心事。」也作「齊心同力」。