VN520


              

齊心一力

Phiên âm : qí xīn yī lì.

Hán Việt : tề tâm nhất lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團結心志與力量, 共同達成目標。《後漢書.卷五八.臧洪傳》:「凡我同盟, 齊心一力, 以致臣節, 隕首喪元, 必無二志。」也作「齊心同力」。


Xem tất cả...