Phiên âm : qí xīn yī lì.
Hán Việt : tề tâm nhất lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團結心志與力量, 共同達成目標。《後漢書.卷五八.臧洪傳》:「凡我同盟, 齊心一力, 以致臣節, 隕首喪元, 必無二志。」也作「齊心同力」。