Phiên âm : gǔ fēng jī.
Hán Việt : cổ phong cơ.
Thuần Việt : máy quạt gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy quạt gió产生气流的机械,常见的是在蜗牛状的外壳里装着叶轮,用于各种炉灶的送风,建筑物和矿井的通风,排气等也叫风机