Phiên âm : gǔ chuí.
Hán Việt : cổ chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打鼓用的棒子。例鼓號樂隊整齊劃一的揮動鼓錘, 奏出雄壯、和諧的音樂。 △鼓捶、鼓槌、鼓鎚打鼓用的錘子。