Phiên âm : gǔ zhàng zhàng.
Hán Việt : cổ trướng trướng.
Thuần Việt : trương lên; phồng lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trương lên; phồng lên形容鼓胀的样子