Phiên âm : gǔ zhǎng huān hū.
Hán Việt : cổ chưởng hoan hô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍手, 高聲呼叫。表示高興或喜歡。如:「觀眾鼓掌歡呼, 慶賀球隊勇奪冠軍。」