VN520


              

鼓劲

Phiên âm : gǔ jìn.

Hán Việt : cổ kính.

Thuần Việt : khuyến khích; cổ động; kích động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến khích; cổ động; kích động
(鼓劲儿)鼓动情绪,使振作起来;鼓起劲来
hùxiāng gǔjìn
khuyến khích nhau


Xem tất cả...