Phiên âm : gǔ jìn.
Hán Việt : cổ kính.
Thuần Việt : khuyến khích; cổ động; kích động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyến khích; cổ động; kích động(鼓劲儿)鼓动情绪,使振作起来;鼓起劲来hùxiāng gǔjìnkhuyến khích nhau