Phiên âm : gǔ yuè.
Hán Việt : cổ nhạc.
Thuần Việt : cổ nhạc; trống nhạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ nhạc; trống nhạc (tiếng trống và tấu nhạc)敲鼓声和奏乐声gǔyuè qí míngtiếng trống và nhạc vang lên鼓乐喧天gǔyuè xuān tiānnhạc trống vang trời