Phiên âm : diǎn tóu huǎng nǎo.
Hán Việt : điểm đầu hoảng não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭部不停的搖擺晃動。《西遊記》二四回:「看他丁在枝頭, 手腳亂動, 點頭幌腦。」