VN520


              

點頭幌腦

Phiên âm : diǎn tóu huǎng nǎo.

Hán Việt : điểm đầu hoảng não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭部不停的搖擺晃動。《西遊記》二四回:「看他丁在枝頭, 手腳亂動, 點頭幌腦。」


Xem tất cả...