Phiên âm : hēi sè jí pí zhèng.
Hán Việt : hắc sắc cức bì chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。在肥胖兒童腋下、頸部、鼠蹊、乳頭等處, 皮膚呈現棕黑色, 有表皮增生現象, 可能是肥胖兒童罹患糖尿病的前兆。非肥胖者, 多伴有體內器官, 如胃、子宮、胰臟、卵巢等癌症。