VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黑槍
Phiên âm :
hēi qiāng.
Hán Việt :
hắc thương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
挨黑槍
黑頭 (hēi tóu) : vai mặt đen
黑馬 (hēi mǎ) : hắc mã
黑长臂猿 (hēi cháng bì yuán) : Vượn đen
黑暗 (hēiān) : hắc ám
黑槍 (hēi qiāng) : hắc thương
黑幕 (hēi mù) : hắc mạc
黑种 (hēi zhǒng) : người da đen; giống người da đen
黑鍵 (hēi jiàn) : hắc kiện
黑体 (hēi tǐ) : thể chữ đậm nét; thể chữ đen
黑豹 (hēi bào) : hắc báo
黑锅 (hēi guō) : oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì ngườ
黑鱼 (hēi yú) : Cá quả, cá lóc
黑运 (hēi yùn) : vận đen; vận xui
黑錢 (hēi qián) : tiền đen; tiền phi nghĩa; tiền bất chính; tiền khô
黑窝 (hēi wō) : hang ổ; sào huyệt
黑白片儿 (hēi bái piān r) : phim trắng đen
Xem tất cả...