Phiên âm : hēi guō.
Hán Việt : hắc oa.
Thuần Việt : oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì ngườ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oan; bị oan; oan uổng; oan ức; chịu oan ức vì người见〖背黑锅〗