VN520


              

黑松

Phiên âm : hēi sōng.

Hán Việt : hắc tùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。松科松屬, 常綠喬木。枝開展成闊圓錐狀樹冠, 樹皮黑灰色, 針葉二針一束, 質硬粗短, 四月開毬花, 毬果圓錐狀卵形。適於造林防風砂。其脂可製松香油以供藥用。原產日本、南韓。
黑松可以指:*黑松(植物), 一種松樹.*黑松(公司), 一家臺灣的企業....閱讀更多


Xem tất cả...