Phiên âm : hēi huò.
Hán Việt : hắc hóa .
Thuần Việt : hàng lậu; hàng trốn thuế; hàng phi pháp.
Đồng nghĩa : 私貨, .
Trái nghĩa : , .
hàng lậu; hàng trốn thuế; hàng phi pháp. 指漏稅或違禁的貨物.