VN520


              

黑体

Phiên âm : hēi tǐ.

Hán Việt : hắc thể.

Thuần Việt : thể chữ đậm nét; thể chữ đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể chữ đậm nét; thể chữ đen (kiểu chữ Hán in, nét mác không nhọn mà đậm)
排版印刷上指笔画特别粗,撇捺等不尖的字体(区别于''白体'')
对照射在上面的白光能够全部吸收的理


Xem tất cả...