Phiên âm : hēi tǐ.
Hán Việt : hắc thể.
Thuần Việt : thể chữ đậm nét; thể chữ đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chữ đậm nét; thể chữ đen (kiểu chữ Hán in, nét mác không nhọn mà đậm)排版印刷上指笔画特别粗,撇捺等不尖的字体(区别于''白体'')对照射在上面的白光能够全部吸收的理