VN520


              

黑馬

Phiên âm : hēi mǎ.

Hán Việt : hắc mã .

Thuần Việt : hắc mã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hắc mã (không lường được thực lực với người cạnh tranh). 比喻實力難測的競爭者或出人意料的優勝者.


Xem tất cả...