Phiên âm : hēi mǎ.
Hán Việt : hắc mã .
Thuần Việt : hắc mã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hắc mã (không lường được thực lực với người cạnh tranh). 比喻實力難測的競爭者或出人意料的優勝者.