VN520


              

黑頭

Phiên âm : hēi tóu.

Hán Việt : hắc đầu .

Thuần Việt : vai mặt đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vai mặt đen (kịch). 戲曲中花臉的一種, 因勾黑臉譜而得名. 起初專指扮演包公的角色, 后來指偏重唱工的花臉.


Xem tất cả...