Phiên âm : hēi tóu.
Hán Việt : hắc đầu .
Thuần Việt : vai mặt đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai mặt đen (kịch). 戲曲中花臉的一種, 因勾黑臉譜而得名. 起初專指扮演包公的角色, 后來指偏重唱工的花臉.