Phiên âm : hēi wō.
Hán Việt : hắc oa.
Thuần Việt : hang ổ; sào huyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu)比喻坏人隐藏或干坏事的地方tāo hēiwōđào tận sào huyệt