Phiên âm : hēi bǎn bào.
Hán Việt : hắc bản báo.
Thuần Việt : báo bảng; báo bảng đen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo bảng; báo bảng đen工厂,机关,团体,学校等办的报,写在黑板上,内容简短扼要