VN520


              

黑压压

Phiên âm : hēi yā yā.

Hán Việt : hắc áp áp.

Thuần Việt : đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt; đông nghịt
(黑压压的)形容密集的人,也形容密集的或大片的东西
广场上黑压压的站满了人。
guǎngcháng shàng hēiyāyā de zhàn mǎn le rén。
trên quảng trường người đứng đông nghịt.
远处黑压压的一片,看不清是些什么东西。
yuǎn chù hēiyāyā de yīpiàn, kàn bù qīng shì xiē shénme dōngxī.
xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.


Xem tất cả...