Phiên âm : hēi xiá zi.
Hán Việt : hắc hạp tử.
Thuần Việt : hộp đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp đen (thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay). 飛行記錄儀. 裝在座艙里, 用來記錄飛機飛行中的各種資料. 飛機失事后, 可依其記錄分析失事原因.