Phiên âm : hún pò.
Hán Việt : hồn phách.
Thuần Việt : hồn phách; hồn; linh hồn; hồn vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồn phách; hồn; linh hồn; hồn vía. 迷信的人指附在人體內可以脫離人體存在的精神.